3000 từ tiếng anh thông dụng

Thảo luận trong 'Ngữ pháp và từ vựng' bắt đầu bởi SV2013, 28/2/13.

Loading...
  1. SV2013

    SV2013 Thành viên chính thức

    Hiện nay, trong cuốn từ điển Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụng nhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu. Nó là nền tảng để xây dựng hệ thống từ vựng trong tiếng Anh. Nắm được chúng, người học không còn phải lo lắng gì nhiều trong việc học tất cả các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Kết hợp việc học nó, cùng với giáo trình Let's Talk mình đã giới thiệu, hy vọng các bạn sẽ gặt hái được nhiều điều.
    [​IMG]

    Phương pháp học là tùy ở mỗi người, tuy nhiên, học từ vựng cần phải học cùng với câu, bạn có thể dùng từ điển http://vndic.net để tra thêm chi tiết, có câu ví dụ của từ cần học.
    Mình trích danh sách dưới đây, các bạn có thể download về theo file đính kèm nhé!

    Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
    abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
    ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
    able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
    unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
    about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
    above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
    abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
    absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
    absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
    absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
    absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
    absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
    abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
    academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
    accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
    accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
    acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
    unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
    access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
    accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
    by accident
    accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
    accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
    accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
    accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
    according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
    account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
    accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
    accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
    accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
    achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
    achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
    acid n. /'æsid/ axit
    acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
    acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
    across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
    act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
    action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
    take action hành động
    active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
    actively adv. /'æktivli/
    activity n. /æk'tiviti/
    actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
    actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
    actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
    advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
    adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
    add v. /æd/ cộng, thêm vào
    addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
    in addition (to) thêm vào
    additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
    address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
    adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
    adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
    adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
    admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
    admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
    admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
    adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
    adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
    advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
    advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
    in advance trước, sớm
    advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
    take advantage of lợi dụng
    adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
    advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
    advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
    advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
    advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
    advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
    affair n. /ə'feə/ việc
    affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
    affection n. /ə'fekʃn/
    afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
    afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
    after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
    afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
    afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
    again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
    against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
    age n. /eidʤ/ tuổi
    aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
    agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
    agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
    aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
    ago adv. /ə'gou/ trước đây
    agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
    agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
    ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
    aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
    aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
    air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
    aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
    airport n. sân bay, phi trường
    alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
    alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
    alarmed adj. /ə'lɑ:m/
    alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
    alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
    alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
    all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
    allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
    all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
    ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
    allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
    almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
    alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
    along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
    alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
    aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
    alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
    alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
    alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
    already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
    also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
    alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
    alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
    alternatively adv. như một sự lựa chọn
    although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
    altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
    always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
    amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
    amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
    amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
    ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
    ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
    among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
    amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)
    amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
    amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
    amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
    analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
    analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
    ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
    and conj. /ænd, ənd, ən/ và
    anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
    angle n. /'æɳgl/ góc
    angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
    angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
    animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
    ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
    anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
    announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo
    annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
    annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
    annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
    annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
    annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm
    another det., pron. /ə'nʌðə/ khác
    answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời
    anti- prefix chống lại
    anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước
    anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
    anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
    anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
    any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
    anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
    anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
    anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
    anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
    apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
    apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
    apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng
    apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
    apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
    apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
    appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
    appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
    appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
    apple n. /'æpl/ quả táo
    application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
    apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
    appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn
    appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
    appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức
    approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
    appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
    approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
    approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
    approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
    approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với
    approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng
    April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
    area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
    argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
    argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
    arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
    arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
    arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
    armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
    army n. /'ɑ:mi/ quân đội
    around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
    arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
    arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
    arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
    arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
    arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
    art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
    article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
    artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
    artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
    artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
    artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
    as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
    ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
    aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
    aside from ngoài ra, trừ ra
    apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
    ask v. /ɑ:sk/ hỏi
    asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
    fall asleep ngủ thiếp đi
    aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
    assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
    assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
    assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
    associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
    associated with liên kết với
    association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
    assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
    assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
    atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển
    atom n. /'ætəm/ nguyên tử
    attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
    attached adj. gắn bó
    attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
    attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
    attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
    attend v. /ə'tend/ dự, có mặt
    attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý
    pay attention (to) chú ý tới
    attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
    attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
    attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
    attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
    attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
    audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
    August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
    aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì
    author n. /'ɔ:θə/ tác giả
    authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
    automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động
    automatically adv. một cách tự động
    autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
    available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
    average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
    avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
    awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy
    award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
    aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
    away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
    awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
    awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp
    awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
    awkwardly adv. vụng về, lung túng
    back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
    background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
    backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/
    backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
    bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
    bad adj. /bæd/ xấu, tồi
    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
    badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
    bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
    bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
    baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
    bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
    balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
    ball n. /bɔ:l/ quả bóng
    ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
    band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
    bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
    bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
    bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
    bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
    barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
    base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
    based on dựa trên
    basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
    basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
    basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở
    bath n. /bɑ:θ/ sự tắm
    bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
    battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
    battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
    bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
    beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
    beak n. /bi:k/ mỏ chim
    bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
    beard n. /biəd/ râu
    beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
    beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
    beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
    beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
    because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
    because of prep. vì, do bởi
    become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
    bed n. /bed/ cái giường
    bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ
    beef n. /bi:f/ thịt bò
    beer n. /bi:ə/ rượu bia
    before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
    begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
    beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
    behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
    on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
    on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
    behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
    behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
    behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau
    belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
    believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng
    bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
    belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
    below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
    belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
    bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
    bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
    beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
    benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
    beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
    bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
    betting n. /beting/ sự đánh cuộc
    better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
    good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
    between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
    beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
    bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp
    bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
    big adj. /big/ to, lớn
    bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc
    bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
    biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
    bird n. /bə:d/ chim
    birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
    give birth (to) sinh ra
    birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
    biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
    bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
    a bit một chút, một tí
    bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
    bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
    bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
    black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
    blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
    blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
    blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
    blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
    blind adj. /blaind/ đui, mù
    block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
    blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
    blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
    blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
    blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
    board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
    on board trên tàu thủy
    boat n. /bout/ tàu, thuyền
    body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
    boil v. /bɔil/ sôi, luộc
    bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
    bone n. /boun/ xương
    book n., v. /buk/ sách; ghi chép
    boot n. /bu:t/ giày ống
    border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
    bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
    boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
    bored adj. buồn chán
    born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
    borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
    boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
    both det., pron. /bouθ/ cả hai
    bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
    bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
    bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
    bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
    bowl n. /boul/ cái bát
    box n. /bɔks/ hộp, thùng
    boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên
    boyfriend n. bạn trai
    brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
    branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
    brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
    brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
    bread n. /bred/ bánh mỳ
    break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
    broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ
    breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
    breast n. /brest/ ngực, vú
    breath n. /breθ/ hơi thở, hơi
    breathe v. /bri:ð/ hít, thở
    breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
    breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
    brick n. /brik/ gạch
    bridge n. /bridʤ/ cái cầu
    brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
    briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
    bright adj. /brait/ sáng, sáng chói
    brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi
    brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
    bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại
    broad adj. /broutʃ/ rộng
    broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
    broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
    brother n. /'brΔðз/ anh, em trai
    brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
    brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
    bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
    budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
    build v. /bild/ xây dựng
    building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
    bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
    bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
    burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
    burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
    burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
    bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
    bus n. /bʌs/ xe buýt
    bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
    business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
    businessman, businesswoman n. thương nhân
    busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn
    but conj. /bʌt/ nhưng
    butter n. /'bʌtə/ bơ
    button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
    buy v. /bai/ mua
    buyer n. /´baiə/ người mua
    by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
    bye exclamation /bai/ tạm biệt
    cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
    cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
    cable n. /'keibl/ dây cáp
    cake n. /keik/ bánh ngọt
    calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
    calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
    call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
    be called được gọi, bị gọi
    calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
    calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
    camera n. /kæmərə/ máy ảnh
    camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
    camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại
    campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
    can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
    cannot không thể
    could modal v. /kud/ có thể
    cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
    cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
    candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi
    candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
    cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
    capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
    capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
    capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
    captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
    capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
    car n. /kɑ:/ xe hơi
    card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp
    cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông
    care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
    take care (of) sự giữ gìn
    care for trông nom, chăm sóc
    career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
    careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
    carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
    careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
    carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
    carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
    carrot n. /´kærət/ củ cà rốt
    carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở
    case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
    in case (of) nếu......
    cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
    cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
    castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
    cat n. /kæt/ con mèo
    catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
    category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù
    cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
    CD n.
    cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
    ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà
    celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
    celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
    cell n. /sel/ ô, ngăn
    cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động
    cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
    centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met
    central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
    centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
    century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
    ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
    certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
    certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
    uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn
    certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
    chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
    chair n. /tʃeə/ ghế
    chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa
    challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
    chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
    chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
    change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
    channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
    chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
    character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
    characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
    charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
    in charge of phụ trách
    charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
    chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
    chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
    chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
    cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
    cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
    cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
    check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
    cheek n. /´tʃi:k/ má


    .... Xem đầy đủ trong file đính kèm!

    Các file đính kèm:

    Loading...
    ngọn cỏ trong sương thích bài này.
  2. Gardener

    Gardener Admin

    trời ơi. choáng quá, học chắc die mà cũng không ăn nhầm gì.
  3. User

    User True Blue

    có nhiu đâu, 3000 chứ mấy you ơi =))
  4. Gardener

    Gardener Admin

Chia sẻ trang này