31 từ đẹp nhất trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngữ pháp và từ vựng' bắt đầu bởi User, 9/7/13.

Loading...
  1. User

    User True Blue

    31 từ đẹp nhất trong tiếng Anh

    1. mother: người mẹ, tình mẫu tử
    2. passion: tình cảm, cảm xúc
    3. smile: nụ cười thân thiện
    4. love: tình yêu
    5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu
    6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời
    7. destiny: số phận, định mệnh
    8. freedom: sự tự do
    9. liberty: quyền tự do
    10. tranquility: sự bình yên
    11. peace: sự hoà bình
    12. blossom: sự hứa hẹn, triển vọng
    13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
    14. sweetheart: người yêu dấu
    15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng
    16. cherish: yêu thương
    17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình
    18. hope: sự hy vọng
    19. grace: sự duyên dáng
    20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn
    21. blue: màu thiên thanh
    22. sunflower: hoa hướng dương
    23. twinkle: sự long lanh
    24. serendipity: sự tình cờ, may mắn
    25. bliss: niềm vui sướng vô bờ
    26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành
    27. sophisticated: sự tinh vi
    28. renaissance: sự phục hưng
    29. cute: xinh xắn đáng yêu
    30. cosy: ấm cúng
    31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa
    Loading...

Chia sẻ trang này