Điểm xét tuyển NV2 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 14/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Năm 2013
    Mã trường: DKB
    Trường Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:[table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | 100 |
    2 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | 80 |
    3 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | 120 |
    4 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
    5 | D340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | 150 |
    6 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
    7 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | 140 |
    8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
    9 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | 100 |
    10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | 100 |
    11 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A | 10 | 100 |
    12 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | B | 11 | |
    13 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | 200 |
    14 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | 100 |
    15 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
    16 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | 100 |
    17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | 200 |
    18 | C900107 | Dược | A | 10 | 200 |
    19 | C900107 | Dược | B | 11 | |

    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này