Từ vựng tiếng anh về các loài hoa

Thảo luận trong 'Ngữ pháp và từ vựng' bắt đầu bởi Thanh Hằng, 27/7/13.

Loading...
  1. Thanh Hằng

    Thanh Hằng Thành viên chính thức

    Từ vựng tiếng anh về các loài hoa

    Cherry blossom : hoa anh đào
    Lilac : hoa cà
    Areca spadix : hoa cau
    Carnation : hoa cẩm chướng
    Daisy : hoa cúc
    Peach blossom : hoa đào
    Gerbera : hoa đồng tiền
    Rose : hoa hồng
    Lily : hoa loa kèn
    Orchids : hoa lan
    Gladiolus : hoa lay ơn
    Lotus : hoa sen
    Marigold : hoa vạn thọ
    Apricot blossom : hoa mai
    Cockscomb : hoa mào gà
    Tuberose : hoa huệ
    Sunflower : hoa hướng dương
    Narcissus : hoa thuỷ tiên
    Snapdragon : hoa mõm chó
    Dahlia : hoa thược dược
    Day-lity : hoa hiên
    Camellia : hoa trà
    Tulip: hoa uất kim hương
    Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
    Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
    Violet: hoa đổng thảo
    Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
    Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
    Orchid : hoa lan
    Water lily : hoa súng
    Magnolia : hoa ngọc lan
    Hibiscus : hoa râm bụt
    Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
    Flowercup : hoa bào
    Hop : hoa bia
    Banana inflorescense : hoa chuối
    Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
    Horticulture : hoa dạ hương
    Confetti : hoa giấy
    Tuberose : hoa huệ
    Honeysuckle : hoa kim ngân
    Jessamine : hoa lài
    Apricot blossom : hoa mai
    Cockscomb: hoa mào gà
    Peony flower : hoa mẫu đơn
    White-dotted : hoa mơ
    Phoenix-flower : hoa phượng
    Milk flower : hoa sữa
    Climbing rose : hoa tường vi
    Marigold : hoa vạn thọ
    Loading...

Chia sẻ trang này