Dụng cụ cơ khí 펜치: kìm 이마: kìm cắt dây thép 몽기: mỏ lết 스패너: cờ lê 드라이버: tô vít 십자드라이버: tô vít múi 일자 드라이버: tô vít cạnh 가위: kéo 칼: dao 랜치: mỏ lết 망치: búa 우레탄망치: búa nhựa 고무망치: búa cao su 기아이발: bút kẻ sắt 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 파스크립: kìm chết 임배트: máy vặn ốc tự động 기리: mũi khoan 탭: mũi ren 탭빈유: dầu để bôi mũi ren 절삭유: dầu làm mát mũi phay 구리스: mỡ 꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm 파: dây cẩu được kết từ sợi 야술이 (줄): dũa 연마석: đá mài 볼트: ốc vít 용접봉: que hàn 사포: giấy ráp 가본: chổi than 커터날: đá cắt sắt 경첩: bản lề 리머: mũi doa 각인: bộ khắc (số, chữ) 마이크로 메타: Panme 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu 노기스: thước kẹp 디지털 노기스: thước kẹp điện tử 경도계: đồng hồ đo độ cứng 압축기: máy nén khí 에어컨: múng xịt hơi 전단기: máy cắt 톱날: lưỡi cưa Các loại máy cơ khí 드릴: khoan tay 부루방: khoan tay có giá đỡ cố định 레디안: khoan bán tự động 선반: máy tiện tay 시엔시(CNC): máy tiện CNC 밀링: máy phay 프레스: máy đột dập 보링: máy phay, tiện 용접: máy hàn 크레인(휫스트): máy cẩu
up tiếp nè 78 : 커터날(카타날):----- ▶ đá cắt sắt 79 : 톱날:----- ▶ lưỡi cưa 80 : 터닝시엔시머신: ----- ▶máy tiện CNC hệ FAGOR 81 : 탭:----- ▶ mũi ren 82 : 태핑유: ----- ▶dầu để bôi mũi ren 83 : 파이프렌치: ----- ▶kìm vặn tuýp nước 84 : 파:----- ▶ vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt 85 : 프레스: ----- ▶máy đột dập 86 : 선반 :----- ▶ máy tiện tay 87 : 시엔시(CNC): ----- ▶máy gia công kỹ thuật số điều khiển 88 : 밀링:----- ▶ máy phay 89 : 보링: ----- ▶máy phay ,khoan,tiện tổng hợp 90 : 크레인(휫스트): ----- ▶máy cẩu 91 : 전등 :----- ▶bóng đèn 92 : 형광등 :----- ▶đén huỳnh quang 93 : 고압수은등 :----- ▶đèn cao áp thủy ngân 94 : 백연전구 :----- ▶đèn tròn dây tóc 95 : 전등을 달다----- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn 96 : 변압기 ----- ▶:máy biến áp 97 : 스위치 :----- ▶công tắc 98 : 극한 스위치 :----- ▶công tắc hành trình 99 : 전선 :----- ▶dây dẫn điện 100 : 케이블----- ▶ cable 101 : 모터 ----- ▶động cơ 102 : 가본 :----- ▶chổi than 103 : 경보기 :----- ▶chuông báo điện 104 : 퓨즈 : ----- ▶cầu chì 105 : 센서 : ----- ▶cảm biến 106 : 발동기 ----- ▶:máy phát điện 107 : 차단기 :----- ▶cầu dao 108 : 차단 :----- ▶cắt ,sự ngăn chặn 109 : 전동 :----- ▶điện động,sự chuyển động bằng điện 110 : 전동기 :----- ▶máy điện 111 : 전동차: ----- ▶xe điện 112 : 콘센트 :----- ▶ổ cắm điện 113 : 코오트 :----- ▶phích cắm điện 114 : 전류 ----- ▶dòng điện 115 : 전류계----- ▶ ampe kế 116 : 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép 117 : 전선의 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn 118 : 극 ----- ▶cực (pole) 119 : 전파 :----- ▶tần số 120 : 전지 ----- ▶pin. ăcqui 121 : 전자 :----- ▶điện tử 122 : 전압 :----- ▶điện áp 123 : 특고압 :----- ▶điện cao áp 124 : 정격 : ----- ▶định mức 125 : 정격 전압----- ▶ điện áp định mức 126 : 정격 전류 :----- ▶dòng điện định mức 127 : 회전: ----- ▶vòng quay 128 : 회전속도 : ----- ▶tốc độ quay 129 : 직경/외경 : ----- ▶đương kính 130 : 규약 :----- ▶quy ước 131 : 절연 :----- ▶sự cách điện 132 : 절열 테이프 ----- ▶keo cách điện 133 : 절연 등급 ----- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C..... 134 : 부하 :----- ▶tải 135 : 출력 :----- ▶công xuất 136 : 용량 :----- ▶dung lượng 137 : 합선하다----- ▶ chập điện 138 : 정전: ----- ▶mất điện 139 : 전기 가다 :----- ▶ mất điện , cúp điện 140 : 복귀 :----- ▶reset, lập lại , trở lai 141 : 외경 ----- ▶chu vi của đường tròn(외경 >< 내경) 142 : 외----- ▶ ngoài 143 : 내----- ▶trong 145 : 직경 ----- ▶ đường kính. 146 : 외경 ----- ▶ đường kính ngoài. 147 : 내경 ----- ▶ đường kính trong. 148 : 원주 ----- ▶ chu vi. 149 : 압착 기----- ▶máy ép 150 : 포장 기----- ▶máy đóng bao 151 : 착암 기----- ▶máy khoan 152 : 펌프----- ▶máy bơm 153 : 절단 기----- ▶ máy cắt(dùng cắt tôn ) 154 : 절 곡 기 ----- ▶máy uốn (dùng uốn tôn) 155 : 종이 절단기----- ▶máy cắt giấy