Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ khác: Đức, Ý, Hàn, Nhật ....' bắt đầu bởi tkt057, 23/8/14.

Loading...
  1. tkt057

    tkt057 Moderator

    Dụng cụ cơ khí
    1. 펜치: kìm
    2. 이마: kìm cắt dây thép
    3. 몽기: mỏ lết
    4. 스패너: cờ lê
    5. 드라이버: tô vít
    6. 십자드라이버: tô vít múi
    7. 일자 드라이버: tô vít cạnh
    8. 가위: kéo
    9. 칼: dao
    10. 랜치: mỏ lết
    11. 망치: búa
    12. 우레탄망치: búa nhựa
    13. 고무망치: búa cao su
    14. 기아이발: bút kẻ sắt
    15. 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
    16. 파스크립: kìm chết
    17. 임배트: máy vặn ốc tự động
    18. 기리: mũi khoan
    19. 탭: mũi ren
    20. 탭빈유: dầu để bôi mũi ren
    21. 절삭유: dầu làm mát mũi phay
    22. 구리스: mỡ
    1. 꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm
    2. 파: dây cẩu được kết từ sợi
    3. 야술이 (줄): dũa
    4. 연마석: đá mài
    5. 볼트: ốc vít
    6. 용접봉: que hàn
    7. 사포: giấy ráp
    8. 가본: chổi than
    9. 커터날: đá cắt sắt
    10. 경첩: bản lề
    11. 리머: mũi doa
    12. 각인: bộ khắc (số, chữ)
    13. 마이크로 메타: Panme
    14. 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
    15. 노기스: thước kẹp
    16. 디지털 노기스: thước kẹp điện tử
    17. 경도계: đồng hồ đo độ cứng
    18. 압축기: máy nén khí
    19. 에어컨: múng xịt hơi
    20. 전단기: máy cắt
    21. 톱날: lưỡi cưa

    Các loại máy cơ khí
    1. 드릴: khoan tay
    2. 부루방: khoan tay có giá đỡ cố định
    3. 레디안: khoan bán tự động
    4. 선반: máy tiện tay
    5. 시엔시(CNC): máy tiện CNC
    6. 밀링: máy phay
    7. 프레스: máy đột dập
    8. 보링: máy phay, tiện
    9. 용접: máy hàn
    10. 크레인(휫스트): máy cẩu
    Loading...
  2. SV2013

    SV2013 Thành viên chính thức

    Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí phần 2
    [​IMG]
  3. tkt057

    tkt057 Moderator

    up tiếp nè

    78 : 커터날(카타날):----- ▶ đá cắt sắt
    79 : 톱날:----- ▶ lưỡi cưa
    80 : 터닝시엔시머신: ----- ▶máy tiện CNC hệ FAGOR
    81 : 탭:----- ▶ mũi ren
    82 : 태핑유: ----- ▶dầu để bôi mũi ren
    83 : 파이프렌치: ----- ▶kìm vặn tuýp nước
    84 : 파:----- ▶ vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
    85 : 프레스: ----- ▶máy đột dập
    86 : 선반 :----- ▶ máy tiện tay
    87 : 시엔시(CNC): ----- ▶máy gia công kỹ thuật số điều khiển
    88 : 밀링:----- ▶ máy phay
    89 : 보링: ----- ▶máy phay ,khoan,tiện tổng hợp
    90 : 크레인(휫스트): ----- ▶máy cẩu
    91 : 전등 :----- ▶bóng đèn
    92 : 형광등 :----- ▶đén huỳnh quang
    93 : 고압수은등 :----- ▶đèn cao áp thủy ngân
    94 : 백연전구 :----- ▶đèn tròn dây tóc
    95 : 전등을 달다----- ▶ gắn ,lắp đạt bóng đèn
    96 : 변압기 ----- ▶:máy biến áp
    97 : 스위치 :----- ▶công tắc
    98 : 극한 스위치 :----- ▶công tắc hành trình
    99 : 전선 :----- ▶dây dẫn điện
    100 : 케이블----- ▶ cable
    101 : 모터 ----- ▶động cơ
    102 : 가본 :----- ▶chổi than
    103 : 경보기 :----- ▶chuông báo điện
    104 : 퓨즈 : ----- ▶cầu chì
    105 : 센서 : ----- ▶cảm biến
    106 : 발동기 ----- ▶:máy phát điện
    107 : 차단기 :----- ▶cầu dao
    108 : 차단 :----- ▶cắt ,sự ngăn chặn
    109 : 전동 :----- ▶điện động,sự chuyển động bằng điện
    110 : 전동기 :----- ▶máy điện
    111 : 전동차: ----- ▶xe điện
    112 : 콘센트 :----- ▶ổ cắm điện
    113 : 코오트 :----- ▶phích cắm điện
    114 : 전류 ----- ▶dòng điện
    115 : 전류계----- ▶ ampe kế
    116 : 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép
    117 : 전선의 허용 전류 :----- ▶dòng điện cho phép qua dây dẫn
    118 : 극 ----- ▶cực (pole)
    119 : 전파 :----- ▶tần số
    120 : 전지 ----- ▶pin. ăcqui
    121 : 전자 :----- ▶điện tử
    122 : 전압 :----- ▶điện áp
    123 : 특고압 :----- ▶điện cao áp
    124 : 정격 : ----- ▶định mức
    125 : 정격 전압----- ▶ điện áp định mức
    126 : 정격 전류 :----- ▶dòng điện định mức
    127 : 회전: ----- ▶vòng quay
    128 : 회전속도 : ----- ▶tốc độ quay
    129 : 직경/외경 : ----- ▶đương kính
    130 : 규약 :----- ▶quy ước
    131 : 절연 :----- ▶sự cách điện
    132 : 절열 테이프 ----- ▶keo cách điện
    133 : 절연 등급 ----- ▶A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C.....
    134 : 부하 :----- ▶tải
    135 : 출력 :----- ▶công xuất
    136 : 용량 :----- ▶dung lượng
    137 : 합선하다----- ▶ chập điện
    138 : 정전: ----- ▶mất điện
    139 : 전기 가다 :----- ▶ mất điện , cúp điện
    140 : 복귀 :----- ▶reset, lập lại , trở lai
    141 : 외경 ----- ▶chu vi của đường tròn(외경 >< 내경)
    142 : 외----- ▶ ngoài
    143 : 내----- ▶trong
    145 : 직경 ----- ▶ đường kính.
    146 : 외경 ----- ▶ đường kính ngoài.
    147 : 내경 ----- ▶ đường kính trong.
    148 : 원주 ----- ▶ chu vi.
    149 : 압착 기----- ▶máy ép
    150 : 포장 기----- ▶máy đóng bao
    151 : 착암 기----- ▶máy khoan
    152 : 펌프----- ▶máy bơm
    153 : 절단 기----- ▶ máy cắt(dùng cắt tôn )
    154 : 절 곡 기 ----- ▶máy uốn (dùng uốn tôn)
    155 : 종이 절단기----- ▶máy cắt giấy

Chia sẻ trang này