Điểm xét tuyển NV2 CĐ VHNT và Du lịch Sài Gòn Năm 2013Mã trường: CGS Trường CĐ VHNT và Du lịch Sài Gòn thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | C210205 | Thanh nhạc | N | 10 | | 2 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 10 | | 3 | C210104 | Đồ họa | H | 10 | | 4 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 10 | | 5 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | | 6 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 10 | | 7 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | | 8 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | | 9 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | | 10 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | | 11 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 10 | | 12 | C340107 | Quản trị Khách sạn | A, A1, D1 | 10 | | 13 | C220209 | Tiếng Nhật (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | | 14 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | | 15 | C220204 | Tiếng Trung Quốc (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | | 16 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | | 17 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | | 18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | | 19 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | | 20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | | 21 | C51210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 10 | | 22 | C51210236 | Quay phim | S | 10 | | [/table]