Điểm xét tuyển NV2 Đại học Phạm Văn Đồng Năm 2013Mã trường: DPQ Trường Cao Đẳng Nông lâm Đông Bắc thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | 85 | 2 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | | 3 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | 71 | 4 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | 78 | 5 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | 44 | 6 | D140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | 30 | 7 | D140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | | 8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | 97 | 9 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | 97 | 10 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | 42 | 11 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 119 | 12 | C140210 | Sư phạm Tin học | A, A1, D1 | 0 | 33 | 13 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 0 | 6 | 14 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | 19 | 15 | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | A, A1, D1 | 10 | 34 | 16 | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | B | 11 | | 17 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | 20 | 18 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | 20 | 19 | C140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 11 | 19 | 20 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | C | 11 | 19 | 21 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 12 | | 22 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | 20 | [/table]