Từ vựng tiếng Anh lớp 3

Từ vựng tiếng Anh lớp 3

Trường kiến thức tổng hợp 1 số từ vựng cơ bản theo chủ đề của tiếng Anh Lớp 3 giúp bé rèn luyện kỹ năng viết và học tập môn tiếng Anh hiệu quả hơn.

Tóm tắt từ vựng và phiên âm

1. Số đếm (Numbers)

  • one /wʌn/ – eleven /ɪˈlevn/ – twenty-one /ˈtwenti wʌn/
  • two /tuː/ – twelve /twelv/ – twenty-two /ˈtwenti tuː/
  • three /θriː/ – thirteen /ˌθɜːrˈtiːn/
  • four /fɔːr/ – fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/
  • five /faɪv/ – fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ – thirty /ˈθɜːrti/
  • six /sɪks/ – sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ – forty /ˈfɔːrti/
  • seven /ˈsevn/ – seventeen /ˌsevnˈtiːn/ – fifty /ˈfɪfti/
  • eight /eɪt/ – eighteen /ˌeɪˈtiːn/ – sixty /ˈsɪksti/
  • nine /naɪn/ – nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ – seventy /ˈsevnti/
  • ten /ten/ – twenty /ˈtwenti/ – eighty /ˈeɪti/
  • ninety /ˈnaɪnti/
  • one hundred /wʌn ˈhʌndrəd/

2. Màu sắc (Colors)

  • blue /bluː/ – pink /pɪŋk/
  • green /ɡriːn/ – purple /ˈpɜːrpl/
  • orange /ˈɒrɪndʒ/ – red /red/
  • yellow /ˈjeləʊ/ – black /blæk/
  • white /waɪt/ – brown /braʊn/
  • grey /ɡreɪ/

3. Trường lớp (School)

  • book /bʊk/ – chair /tʃeər/ – eraser /ɪˈreɪsər/
  • pen /pen/ – pencil /ˈpensl/ – table /ˈteɪbl/
  • desk /desk/ – notebook /ˈnəʊtbʊk/ – pencil case /ˈpensl keɪs/
  • ruler /ˈruːlər/ – bag /bæɡ/ – board /bɔːrd/
  • bookcase /ˈbʊkˌkeɪs/ – cupboard /ˈkʌbərd/ – teacher /ˈtiːtʃər/
  • pupil /ˈpjuːpl/

4. Đồ chơi (Toys)

  • ball /bɔːl/ – bike /baɪk/ – robot /ˈrəʊbɒt/
  • car /kɑːr/ – computer /kəmˈpjuːtər/ – kite /kaɪt/
  • doll /dɒl/ – train /treɪn/ – camera /ˈkæmrə/
  • computer game /kəmˈpjuːtər ɡeɪm/ – watch /wɒtʃ/

5. Vị trí (Position)

  • in /ɪn/ – on /ɒn/
  • under /ˈʌndər/ – next to /nekst tuː/

6. Người trong gia đình (Family)

  • mother = mummy /ˈmʌðər, ˈmʌmi/ – father = daddy /ˈfɑːðər, ˈdædi/
  • brother /ˈbrʌðər/ – sister /ˈsɪstər/
  • grandmother = grandma /ˈɡrænmʌðər, ˈɡrænmɑː/ – grandfather = grandpa /ˈɡrænfɑːðər, ˈɡrænpɑː/
  • cousin /ˈkʌzn/ – baby /ˈbeɪbɪ/

7. Từ miêu tả (Describing Words)

  • old /əʊld/ – young /jʌŋ/
  • ugly /ˈʌɡli/ – beautiful /ˈbjuːtɪfl/
  • happy /ˈhæpi/ – sad /sæd/
  • fat /fæt/ – thin /θɪn/
  • long /lɒŋ/ – short /ʃɔːrt/
  • big /bɪɡ/ – small /smɔːl/
  • clean /kliːn/ – dirty /ˈdɜːrti/

8. Con vật (Pets)

  • bird /bɜːrd/ – cat /kæt/
  • dog /dɒɡ/ – fish /fɪʃ/
  • horse /hɔːrs/ – mouse /maʊs/
  • duck /dʌk/ – chicken /ˈtʃɪkɪn/

9. Cơ thể (Body)

  • face /feɪs/ – ears /ɪərz/ – eyes /aɪz/
  • mouth /maʊθ/ – nose /nəʊz/ – teeth /tiːθ/
  • head /hed/ – foot/feet /fʊt, fiːt/ – hand /hænd/
  • arm /ɑːrm/ – leg /leɡ/ – neck /nek/
  • shoulder /ˈʃəʊldər/ – hair /heər/ – tail /teɪl/

10. Động vật (Animals)

  • crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ – elephant /ˈelɪfənt/ – giraffe /dʒɪˈræf/
  • hippo /ˈhɪpəʊ/ – monkey /ˈmʌŋki/ – snake /sneɪk/
  • tiger /ˈtaɪɡər/ – lion /ˈlaɪən/ – bear /beər/
  • dolphin /ˈdɒlfɪn/

11. Quần áo (Clothes)

  • jacket /ˈdʒækɪt/ – shoes /ʃuːz/ – skirt /skɜːrt/
  • socks /sɒks/ – trousers /ˈtraʊzərz/ – T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/
  • shirt /ʃɜːrt/ – dress /dres/ – sweater /ˈswetər/
  • hat /hæt/ – jeans /dʒiːnz/ – shorts /ʃɔːrts/

12. Hoạt động (Activities)

  • play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ – play basketball /pleɪ ˈbæskɪtˌbɔːl/ – play tennis /pleɪ ˈtenɪs/
  • play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/ – play the piano /pleɪ ðə piˈænəʊ/ – play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/
  • swim /swɪm/ – ride a bike /raɪd ə baɪk/ – watch TV /wɒtʃ tiːˈviː/
  • read book /riːd bʊk/ – listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ – fly /flaɪ/
  • drive /draɪv/ – ride /raɪd/ – walk /wɔːk/
  • dance /dæns/ – sing /sɪŋ/

13. Phương tiện đi lại (Transport)

  • boat /bəʊt/ – bus /bʌs/ – helicopter /ˈhelɪˌkɒptər/
  • lorry /ˈlɒri/ – motorbike /ˈməʊtərbaɪk/ – plane /pleɪn/
  • bike /baɪk/ – car /kɑːr/

14. Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà (Rooms and Furniture)

  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ – bedroom /ˈbedruːm/ – bathroom /ˈbæθruːm/
  • dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ – hall /hɔːl/ – kitchen /ˈkɪtʃɪn/
  • clock /klɒk/ – lamp /læmp/ – mat /mæt/
  • mirror /ˈmɪrər/ – phone /fəʊn/ – sofa /ˈsəʊfə/
  • armchair /ˈɑːrmtʃeər/ – bath /bæθ/ – bed /bed/
  • picture /ˈpɪktʃər/ – TV /ˌtiːˈviː/ – room /ruːm/

15. Thức ăn (Food)

  • apple /ˈæpl/ – banana /bəˈnænə/ – orange /ˈɒrɪndʒ/
  • burger /ˈbɜːrɡər/ – cake /keɪk/ – chocolate /ˈtʃɒklət/
  • ice-cream /ˈaɪs kriːm/

Cách học từ vựng hiệu quả cho học sinh lớp 3

  1. Học qua hình ảnh: Sử dụng tranh minh họa (ví dụ: hình con mèo cho “cat”, quả táo cho “apple”).
  2. Trò chơi học từ:
    • Ghép từ với hình: In từ và hình, yêu cầu học sinh ghép đúng (ví dụ: “cat” với hình con mèo).
    • Bingo từ vựng: Gọi từ, học sinh đánh dấu từ đúng trên bảng bingo.
    • Đoán từ: Mô tả đặc điểm (ví dụ: “It’s an animal, it says ‘meow’” → cat).
  3. Học qua bài hát: Bài hát như “Ten Little Numbers” (cho số đếm) hoặc “Colors Song” (cho màu sắc).
  4. Tạo câu đơn giản: Khuyến khích học sinh tạo câu với từ mới, ví dụ: “I have a red ball” hoặc “My cat is on the mat.”
  5. Kết hợp với Toán: Dùng từ vựng trong bài toán lớp 3 để tăng hứng thú.

Bài tập mẫu kết hợp từ vựng và Toán lớp 3

  1. Ghép từ với nghĩa:
    • Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt:
      • a. Cat / b. Book / c. Blue
        1. Sách / 2. Mèo / 3. Màu xanh
    • Đáp án: a-2, b-1, c-3.
  2. Điền từ vào chỗ trống:
    • I have a ______ (cat/dog) in my house.
    • The ______ (book/pencil) is on the desk.
  3. Bài toán tìm x:
    • Lan có x quả táo (apples), Minh có 4 quả táo. Tổng cộng họ có 9 quả táo. Tìm x.
      • Giải: x + 4 = 9x = 9 – 4 = 5. Vậy Lan có 5 quả táo.
    • Kiểm tra: 5 (apples) + 4 (apples) = 9 (apples).
  4. Bài tập đếm số:
    • Có 3 con mèo (cats) và x con chó (dogs). Tổng cộng có 7 con vật (pets). Tìm x.
      • Giải: 3 + x = 7x = 7 – 3 = 4. Vậy có 4 con chó.
Admin
Author: Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *