[table=700px] Tiếng Anh | Dịch nghĩa Thank you very much | cám ơn nhiều Sincerely thanks | thành thực cám ơn Thank you in advance | cám ơn anh trước You are so kind | bạn quá tốt I owe you a great deal | tôi mang ơn bạn nhiều lắm I'll have to thank you for the success today | có thành công hôm nay là nhờ vào anh Thank you but I can do (handle) it | cám ơn nhưng tôi có thể làm được I don't know how to express my thanks | tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào Thank you anyway | dù sao cũng cảm ơn anh I dont know how to requite, (your favour) | tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn you are my life save |r bạn là ân nhân của đời tôi I would never forget your kindness | tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn Thank you from the bottom of my heart for everything | thực lòng cám ơn anh vì tất cả You did help me a lot | bạn đã giúp tôi quá nhiều This is what I expected | đây chính là cái tôi mong muốn Thank you for treating me so kind | cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em Thank you for the lovely | gift cám ơn vì món quà dễ thương Thank you for the time | cám ơn anh đã giành thời gian cho em Thank you for your compliment | cám ơn lời khen của bạn Thank you for coming | cám ơn vì đã đến Thank you for this delicious meal | cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này[/table]