Điểm chuẩn Đại học An Giang năm 2013Mã trường: TAG [table=100%]STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú 1 | D620116 | Phát triển nông thôn | | 14 | 2 | D140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | 3 | D620112 | Bảo vệ thực vật | A, A1 | 14 | 4 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 5 | D140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 15 | 6 | D140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 13 | 7 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 16 | 8 | D340203 | Tài chính doanh nghiệp | A,A1 | 13 | 9 | D340101 | Kế toán | A,A1 | 14 | 10 | D310106 | Kinh tế quốc tế | A,A1 | 13 | 11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | 12 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | 13 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | A,A1 | 13 | 14 | D620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 13 | 15 | D620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 13 | 16 | D480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | 17 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | 18 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 15 | 19 | D420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 15 | 20 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | 21 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1 | 14 | 22 | D220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A,A1 | 14 | 23 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A,A1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 24 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 25 | C620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 26 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 27 | D620116 | Phát triển nông thôn | A,A1,B | 13 | 28 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1 | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 29 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 30 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 31 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A,A1,D1 | 10 | HỆ CAO ĐẲNG 32 | D620105 | Chăn nuôi | B | 14 | 33 | D540103 | Công nghệ thực phẩm | B | 16 | 34 | D140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | 35 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | 36 | D620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | 37 | D620112 | Bảo vệ thực vật | B | 15 | 38 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 16 | 39 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 15 | 40 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 41 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 42 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 43 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 44 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 | HỆ CAO ĐẲNG 45 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | 46 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | 47 | D140219 | Sư phạm Địa lý | C | 14 | 48 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | 49 | D140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | 50 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 12 | HỆ CAO ĐẲNG 51 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 17 | 52 | D340203 | Tài chính doanh nghiệp | D1 | 13 | 53 | D340101 | Kế toán | D1 | 15 | 54 | D310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 13 | 55 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13 | 56 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13 | 57 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13 | 58 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | D1 | 13 | 59 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D1 | 14 | 60 | D220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | D1 | 14 | 61 | D140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1* | 20 | 62 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1* | 18 | 63 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1* | 14 | HỆ CAO ĐẲNG 64 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | HỆ CAO ĐẲNG[/table]