Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2013Mã trường: LDA ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2013 [table=100%]STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú 1 | | Quản trị Kinh doanh | A | 18 | 2 | | Quản trị nhân lực | A | 18 | 3 | | Bảo hộ Lao động | A, A1 | 15.5 | 4 | | Kế toán | A, D1 | 18.5 | 5 | | Tài chính Ngân hàng | A, D1 | 16.5 | 6 | | Quản trị Kinh doanh | A1 | 19 | 7 | | Quản trị nhân lực | A1 | 19 | 8 | | Kế toán | A1 | 19 | 9 | | Tài chính Ngân hàng | A1 | 17.5 | 10 | | Công tác xã hội | C | 18 | 11 | | Luật | C | 19 | 12 | | Xã hội học | C, D1 | 15 | 13 | | Quản trị Kinh doanh | D1 | 18.5 | 14 | | Quản trị nhân lực | D1 | 18.5 | 15 | | Công tác xã hội | D1 | 16.5 | 16 | | Luật | D1 | 18.5 | [/table] ĐIỂM TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2013 Lưu ý:(Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3) Khu vực = 0,5 điểm Đối tượng = 1,0 điểm