Điểm chuẩn ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên năm 2013Mã trường: DTZ [table=100%]STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú 1 | D440112 | Hóa học | A | 13 | 2 | D440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | 3 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | 4 | D850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | 5 | D460101 | Toán học | A,A1 | 13 | 6 | D440102 | Vật lý học | A,A1 | 13 | 7 | D460112 | Toán ứng dụng:Toán – Tin ứng dụng | A,A1 | 13 | 8 | D440112 | Hóa học | B | 14 | 9 | D440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | 10 | D420101 | Sinh học | B | 14 | 11 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | 12 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | 13 | D850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | 14 | D440217 | Địa lý tự nhiên | B,C | 14 | 15 | D320202 | Khoa học thư viện | B,C | 14 | 16 | D220330 | Văn học | C | 14 | 17 | D220310 | Lịch sử | C | 14 | 18 | D340401 | Khoa học quản lý | C | 14 | 19 | D760101 | Công tác xã hội | C | 14 | 20 | D220113 | Việt Nam học | C | 14 | 21 | D320101 | Báo chí | C | 14 | 22 | D528102 | Du lịch học | C | 14 | 23 | D380101 | Luật | C | 14 | 24 | D220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | 25 | D340401 | Khoa học quản lý | D1 | 13.5 | 26 | D760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | 27 | D220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | 28 | D320101 | Báo chí | D1 | 13.5 | 29 | D528102 | Du lịch học | D1 | 13.5 | 30 | D380101 | Luật | D1 | 13.5 | [/table]