Điểm xét tuyển Đại học công nghiệp TP HCM năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 12/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển Đại học công nghiệp TP HCM năm 2013
    Mã trường: HUI
    Trường Đại học công nghiệp TP HCMthông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | D510301 | CN Kỹ thuậtĐiện. Điện tử | A. A1 | 16 | 30 |
    2 | D510302 | CN Kỹ thuậtĐiện tử. truyềnthông | A. A1 | 15 | 20 |
    3 | D510206 | CN Kỹ thuậtNhiệt | A. A1 | 14 | 20 |
    4 | D510201 | CN Kỹ thuật Cơkhí | A. A1 | 15 | 20 |
    5 | D510203 | CN Kỹ thuật Cơđiện tử | A. A1 | 15 | 20 |
    6 | D510205 | CN Kỹ thuậtÔtô | A. A1 | 16 | 20 |
    7 | D540204 | CN May | A. A1 | 15 | 20 |
    8 | D480101 | Khoa học Máytính | A. A1 | 14 | 20 |
    9 | D510401 | CN Kỹ thuậtHóa học | A. B | 17.5 | 20 |
    10 | D510406 | CN Kỹ thuậtmôi trường | A. .B | 17 | 20 |
    11 | D540101 | Công nghệthực phẩm | A. B | 18 | 20 |
    12 | D340301 | Kế toán | A. A1. D | 14.5 | 50 |
    13 | D340201 | Tài chính -Ngân hàng | A. A1. D | 14.5 | 50 |
    14 | D340101 | Quản trị Kinhdoanh | A. A1. D | 15.5 | 30 |
    15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 16.5 | 20 |
    16 | D340122 | Thương mạiđiện tử | A. A1. D | 14 | 20 |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này