Điểm xét tuyển Đại học Nông nghiệp Hà Nội năm 2013Mã trường: NNH Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nộithông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D620105 | Chăn nuôi | A | 15.5 | 30 | 2 | D620105 | Chăn nuôi | B | 16.5 | | 3 | D420201 | Công nghệ sinh học | A, B | 22 | 30 | 4 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | 100 | 5 | D510210 | Công thôn | A | 15.5 | 100 | 6 | D340301 | Kế toán | A | 15.5 | 60 | 7 | D340301 | Kế toán | D1 | 16 | | 8 | D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A | 15.5 | 60 | 9 | D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D1 | 16 | | 10 | D310101 | Kinh tế | A | 15.5 | 60 | 11 | D310101 | Kinh tế | D1 | 16 | | 12 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | A | 15.5 | 60 | 13 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 16 | | 14 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | 100 | 15 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 15.5 | 100 | 16 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 15.5 | 30 | 17 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 16.5 | | 18 | D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A | 15.5 | 60 | 19 | D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 16.5 | | 20 | D310301 | Xã hội học | A | 15.5 | 100 | 21 | D310301 | Xã hội học | C | 16.5 | | [/table]