Điểm xét tuyển NV2 Đại học Mỏ Địa chất Năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 15/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 Đại học Mỏ Địa chất Năm 2013
    Mã trường: MDA
    Trường Đại học Mỏ Địa chất thông báo về việc xét tuyển nguyện vọng bổ sung (NV2) các ngành năm 2013, chi tiết và thủ tục làm hồ sơ xét tuyển như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | D520501 | - Ngành Kỹ thuật địa chất | A | 14.5 | 144 |
    2 | D520503 | - Ngành Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A | 14.5 | 131 |
    3 | D520601 | - Ngành Kỹ thuật mỏ | A | 15 | 62 |
    4 | D520607 | - Ngành Kỹ thuật tuyển khoáng | A | 14.5 | 128 |
    5 | D480201 | - Ngành Công nghệ thông tin | A | 14.5 | 128 |
    6 | D520216 | - Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 15 | 128 |
    7 | D520201 | - Ngành Kỹ thuật điện, điện tử | A | 15 | |
    8 | D520103 | - Ngành Kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
    9 | D580201 | - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng | | 15.5 | 100 |
    10 | D520320 | - Ngành Kỹ thuật môi trường | A | 14.5 | 40 |
    11 | D340101 | - Ngành Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | 131 |
    12 | D340301 | - Ngành Kế toán | A | 15.5 | |
    13 | C510901 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật địa chất | A | 10 | 135 |
    14 | C510902 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | 141 |
    15 | C511001 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật mỏ | A | 10 | 128 |
    16 | C340301 | - Ngành Kế toán | A | 10 | 125 |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này