Điểm xét tuyển NV2 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 15/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Năm 2013
    Mã trường: SKV
    Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh thông báo về việc xét tuyển nguyện vọng bổ sung (NV2) các ngành năm 2013, chi tiết và thủ tục làm hồ sơ xét tuyển như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | 100 |
    2 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | 50 |
    3 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử viễn thông) | A, A1 | 13 | 100 |
    4 | D510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13 | 50 |
    5 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 13 | 50 |
    6 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | 100 |
    7 | D510303 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá | A, A1 | 13 | 50 |
    8 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | 50 |
    9 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | 50 |
    10 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
    11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | 50 |
    12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
    13 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | 50 |
    14 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | 30 |
    15 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử viễn thông) | A, A1 | 10 | 50 |
    16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | 30 |
    17 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 10 | 30 |
    18 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 10 | 30 |
    19 | C140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 10 | 30 |
    20 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | 30 |
    21 | C510503 | Công nghệ hàn | A, A1 | 10 | 30 |
    22 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | 30 |
    23 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 50 |
    24 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | 50 |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này