Điểm xét tuyển NV2 Đại học Thành Đô Năm 2013Mã trường: TDD Trường Đại học Thành Đô thông báo về việc xét tuyển nguyện vọng bổ sung (NV2) các ngành năm 2013, chi tiết và thủ tục làm hồ sơ xét tuyển như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | 1800 | 2 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | | 3 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | | 4 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, | 13 | | 5 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 13.5 | | 6 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | | 7 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | | 8 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | | 9 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | | 10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | | 11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | | 12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | | 13 | D340107 | Quản trị khách sạn | A, A1 | 13 | | 14 | D340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 13.5 | | 15 | D340406 | Quản trị văn phòng | A, A1 | 13 | | 16 | D340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | | 17 | D340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | | Hệ cao đẳng 18 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | A, A1 | 13 | | 19 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | D1 | 13.5 | | 20 | D220113 | Việt Nam Học | C | 11 | | Hệ cao đẳng 21 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 22 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | | Hệ cao đẳng 23 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | | Hệ cao đẳng 24 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | | 25 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1 | 13 | | 26 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | | 27 | D480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | 700 | Hệ cao đẳng 28 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A,A1 | 10 | | Hệ cao đẳng 29 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 30 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | | Hệ cao đẳng 31 | D340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 32 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 33 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 34 | D340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 35 | D340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 36 | D220113 | Việt Nam Học | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng 37 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | | Hệ cao đẳng 38 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | | Hệ cao đẳng [/table]