Điểm xét tuyển ĐH Sài Gòn năm 2013Mã trường: SGD Trường ĐH Sài Gòn thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D320202 | Khoa học thư viện | A,A1 | 14 | 15 | 2 | D320202 | Khoa học thư viện | B,C,D1 | 14.5 | | 3 | D340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1,D1 | 17.5 | 120 | 4 | D340406 | Quản trị văn phòng | A1,C,D1 | 16 | 60 | 5 | D460112 | Toán ứng dụng | A,A1,D1 | 17 | 25 | 6 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 16 | 60 | 7 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 17.5 | | 8 | D140205 | Giáo dục chính trị | A,A1,D1 | 14 | 15 | 9 | D140205 | Giáo dục chính trị | C | 15 | | 10 | D140213 | Sư phạm Sinh học | B | 18 | 10 | 11 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | 15 | 12 | D140219 | Sư phạm Địa lí | A,A1 | 15 | 10 | 13 | D140219 | Sư phạm Địa lí | C | 16 | | 14 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | A1,C,D1 | 13 | 60 | 15 | C220201 | Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) | D1 | 13 | 60 | 16 | C320303 | Lưu trữ học | C,D1 | 11 | 30 | 17 | C340406 | Quản trị văn phòng | A1,C,D1 | 13 | 30 | 18 | C340407 | Thư kí văn phòng | A1,C,D1 | 11 | 30 | 19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | 40 | 20 | C510301 | Công nghệ Kĩ thuật điện. điện tử | A,A1,D1 | 11 | 30 | 21 | C510302 | Công nghệ Kĩ thuật điện tử. truyền thông | A,A1,D1 | 11 | 30 | 22 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1,B | 11 | 40 | 23 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1 | 13 | 250 | 24 | C140204 | Giáo dục Công dân | C,D1 | 11 | 30 | 25 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 15 | 30 | 26 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 14 | 30 | 27 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 0 | 30 | 28 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 0 | 30 | 29 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | A,A1,D1 | 10 | 30 | 30 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | B | 11 | | 31 | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | A,D1 | 10 | 30 | 32 | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | B | 11 | | 33 | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | A,A1 | 10 | 30 | 34 | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | B,C | 11 | | 35 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C,D1 | 15 | 30 | 36 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | 30 | 37 | C140219 | Sư phạm Địa lí | A,A1,C | 11 | 30 | 38 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | 60 | [/table]