Điểm xét tuyển Nv2 ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm năm 2013 Mã trường: DTN Trường ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông Lâm thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | A.A1 | 13 | 32 | 2 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | B | 14 | 32 | 3 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | | 4 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A1 | 13 | 10 | 5 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | 10 | 6 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D1 | 13.5 | 10 | 7 | D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A1 | 13 | 62 | 8 | D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | 62 | 9 | D140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D1 | 13.5 | 62 | 10 | D620105 | Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y | A.A1 | 13 | 90 | 11 | D620105 | Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y | B | 14 | 90 | 12 | D620105 | Chăn nuôi:Chăn nuôi thú y | D1 | 13.5 | 90 | 13 | D620201 | Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | A.A1 | 13 | 124 | 14 | D620201 | Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | B | 14 | 124 | 15 | D620201 | Lâm nghiệp:Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | D1 | 13.5 | 124 | 16 | D620110 | Khoa học cây trồng:Trồng trọt | A.A1 | 13 | 51 | 17 | D620110 | Khoa học cây trồng:Trồng trọt | B | 14 | 51 | 18 | D620110 | Khoa học cây trồng:Trồng trọt | D1 | 13.5 | 51 | 19 | D620102 | Khuyến nông | A.A1 | 13 | 60 | 20 | D620102 | Khuyến nông | B | 14 | 60 | 21 | D620102 | Khuyến nông | D1 | 13.5 | 60 | 22 | D620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A.A1 | 13 | 74 | 23 | D620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | 74 | 24 | D620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D1 | 13.5 | 74 | 25 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh | A.A1 | 13 | 110 | 26 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh | B | 14 | | 27 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan:Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh | D1 | 13.5 | 110 | 28 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A.A1 | 13 | 74 | 29 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | 74 | 30 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D1 | 13.5 | 74 | [/table]