Điểm xét tuyển NV2 ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư Phạm năm 2013Trường ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư Phạm thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:Mã trường: DTS [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | D140101 | Giáo dục học:SP Tâm lý – Giáo dục | C | 16 | 60 | 2 | D140101 | Giáo dục học:SP Tâm lý – Giáo dục | D1 | 16 | 60 | 3 | D140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | | 4 | D140202 | Giáo dục Tiểu học:Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | D1 | 17 | 24 | 5 | D140205 | Giáo dục Chính trị | C | 16 | 55 | 6 | D140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 16 | 55 | 7 | D140209 | Sư phạm Toán học:SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A | 17.5 | 34 | 8 | D140209 | Sư phạm Toán học:SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A1 | 17.5 | 34 | 9 | D140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 16 | 57 | 10 | D140211 | Sư phạm Vật Lý | A | 16 | 69 | 11 | D140211 | Sư phạm Vật Lý | A1 | 16 | 69 | 12 | D140213 | Sư phạm Sinh học:SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá | B | 16 | 16 | 13 | D140217 | Sư phạm Ngữ Văn:SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | C | 17.5 | 54 | 14 | D140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 17 | 17 | 15 | D140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 17 | 25 | [/table]