Tiếng anh Nhà hàng: Từ vựng món ăn

Thảo luận trong 'Anh văn chuyên ngành Du lịch' bắt đầu bởi Hyon_Chan, 5/3/13.

Loading...
  1. Hyon_Chan

    Hyon_Chan Thành viên BQT

    steak and kidney pie bánh bít tết kèm bầu dục
    fish and chips cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên
    steak and chips bít tết kèm khoai tây chiên
    pork chops sườn lợn
    chicken thịt gà
    scampi tôm rán
    lasagne bánh bột hấp
    spaghetti bolognese mỳ Ý
    pizza pizza
    soup súp
    roast beef thịt bò quay
    roast pork thịt lợn quay
    roast chicken gà quay
    roast duck vịt quay
    fillet steak bít tết
    sirloin steak bít tết thăn bò
    stew món hầm
    egg and chips trứng ăn kèm khoai tây chiên
    bacon and eggs thịt muối kèm trứng
    curry cà ri
    mixed grill món nướng thập cẩm
    Full English breakfast Bữa sáng Anh đầy đủ
    all day breakfast bữa sáng phục vụ cả ngày
    beefburger orhamburger bánh kẹp thịt bò
    cheeseburger bánh kẹp thịt có pho mát
    salad sa lát
    green salad sa lát rau
    mixed salad sa lát trộn
    Loading...

Chia sẻ trang này