Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ khác: Đức, Ý, Hàn, Nhật ....' bắt đầu bởi tkt057, 23/8/14.

Loading...
  1. tkt057

    tkt057 Moderator

    Các loại quần áo
    1. 남방: áo sơ mi
    2. 나시: áo hai dây
    3. 티셔츠: áo phông
    4. 원피스: đầm
    5. 스커트: váy
    6. 미니 스커트:váy ngắn
    7. 반바지: quần soóc
    8. 청바지: quần jean
    9. 잠옷: áo ngủ
    10. 반팔: áo ngắn tay
    11. 긴팔: áo dài tay
    12. 조끼: áo gi-lê

    1. 외투: áo khoác, áo choàng
    2. 비옷/우비: áo mưa
    3. 내의: quần áo lót
    4. 티셔츠: áo thun
    5. 양복: com lê
    6. 슬리프: dép đi trong nhà (slipper)
    7. 신발: giầy dép
    8. 손수건: khăn tay
    9. 숄: khăn choàng vai (shawl)
    10. 스카프: khăn quàng cổ (scarf)
    11. 앞치마: tạp dề
    12. 벨트: thắt lưng (belt)


    Các chất liệu làm quần áo
    1. 면: cotton
    2. 마: hemp – sợi gai dầu
    3. 모: fur – lông thú
    4. 견: silk – lụa
    5. 레이온: rayon – tơ nhân tạo
    6. 나일론: nylon
    7. 울: wool – len

    Động từ liên quan đến quần áo
    1. 옷을 입다: mặc quần áo
    2. 신을 신다: đi giày, mang giày
    3. 신을 벗다: cởi giày
    4. 양말을 신다: đi tất, mang tất
    5. 모자를 쓰다: đội mũ
    6. 안경을 쓰다: đeo kính
    7. 장갑을 끼다: đeo găng tay
    8. 넥타이를 매다: đeo cà vạt
    9. 시계를 차다: đeo đồng hồ
    Theo:hoctienghan.com​
    Loading...
  2. Thanh Hằng

    Thanh Hằng Thành viên chính thức

    Bổ sung từ vựng tiếng hàn về các loại quần áo

    Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc

    1 : 가루비누:----- ▶Xà bông bột
    2 : 가면:----- ▶mặt nạ
    3 : 가발:----- ▶tóc giả
    4 : 가방:----- ▶túi sách
    5 : 가위:----- ▶cái kéo
    6 : 가죽:----- ▶da
    7 : 가죽장갑:----- ▶bao tay da
    8 : 갈아입다:----- ▶thay ( quần áo )
    9 : 감다:----- ▶quấn , cuộn
    10 : 감치다:----- ▶may , vá , khâu
    11 : 갑옷:----- ▶áo giáp
    12 : 갓:----- ▶mũ tre
    13 : 개량한복:----- ▶áo hàn phục cái tiến
    14 : 거울:----- ▶cai gương
    15 : 건조기:----- ▶máy sấy
    16 : 걷다:----- ▶bước đi
    17 : 걸다:----- ▶treo , mắc
    18 : 걸치다:----- ▶được , treo mắc
    19 : 걸옷:----- ▶áo khoác ngoài
    20 : 고름:----- ▶mủ
    21 : 고무신:----- ▶giày , dép ( cao su )
    22 : 고무장갑:----- ▶gang tay
    23 : 교복:----- ▶đồng phục ở trường
    24 : 구두:----- ▶giày
    25 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
    26 : 구둑솔:----- ▶cái giẻ đánh giày
    27 : 구명조끼:----- ▶áo phao
    28 : 구슬:----- ▶viên ngọc
    29 : 군복:----- ▶quân phục
    30 : 권투장갑:----- ▶găng tay quyền anh
    31 : 귀고리:----- ▶khuyên tai , vòng tai
    32 : 귀금속:----- ▶kim loại quí
    33 : 금관:----- ▶vương niệm
    34 : 기정복:----- ▶áo quần may sẵn
    35 : 기초화장:----- ▶trang điểm nền
    36 : 깁다:----- ▶khâu , may đắp lên
    37 : 꽂다:----- ▶cắm hoa
    38 : 꽃신:----- ▶giày thêu hoa
    39 : 꾸미다:----- ▶trang điểm
    40 : 꿰매다:----- ▶khâu , vá
    41 : 끄르다:----- ▶mở ra , tháo ra
    42 : 까다:----- ▶kẹp vào , cặp vào ., xen vào
    43 : 나막신:----- ▶guốc gỗ
    44 : 나비넥타이:----- ▶cái nơ bướm
    45 : 낭방셔츠:----- ▶áo sơ mi mùa hè
    46 : 남성복:----- ▶áo quần nam
    47 : 내다:----- ▶trả ( tền ) đưa ra
    48 : 내복:----- ▶nội y , áo lót
    49 : 내의:----- ▶nội y
    50 : 널다:----- ▶phơi ( nắng )
    51 : 넥타이:----- ▶cái nơ , cái cà vạt
    52 : 네타이핀:----- ▶ghim cài cà vạt
    53 : 늘리다:----- ▶kéo dài ra , tăng lên
    54 : 다듬다:----- ▶man mê
    55 : 다리다:----- ▶là quần áo
    56 : 다림질:----- ▶việc là quần áo
    57 : 단:----- ▶cột , bó
    58 : 단장하다:----- ▶trang điểm
    59 : 단정하다:----- ▶đoan chính
    60 : 단추:----- ▶cái cúc , cái cột
    61 : 단춧구멍:----- ▶cái khuy áo
    62 : 두르다:----- ▶vây quanh
    63 : 드라이클리닝:----- ▶giặt khô
    64 : 드레스:----- ▶váy
    65 : 등산모자:----- ▶mũ leo núi
    66 : 등사화:----- ▶giày leo núi
    67 : 땀:----- ▶mồ hôi
    68 : 뜨개질:----- ▶đan
    69 : 뜨개질하다:----- ▶đan
    70 : 뜨다:----- ▶nổi lên
    71 : 마:----- ▶củ mài
    72 : 마사지:----- ▶mát xa
    73 : 말리다:----- ▶sấy khô, làm khô
    74 : 망건:----- ▶cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu
    75 : 망토:----- ▶áo măng tô
    76 : 맞다:----- ▶đúng , vừa
    77 : 맞추다:----- ▶đặt may ( áo quần )
    78 : 맞춤복:----- ▶quần áo may sẵn
    79 : 매다:----- ▶cột , trói , buộc
    80 : 매듭:----- ▶cái nút
    80 : 매만지다:----- ▶vuốt , làm đẹp
    81 : 머리 끈:----- ▶dây cột tóc
    82 : 머리띠:----- ▶dây cột tóc
    83 : 머리핀:----- ▶cái nơ tóc
    84 : 멋:----- ▶vẻ đẹp
    85 : 멜빵:----- ▶dây quàng vai , dây đeo vào người
    86 : 면:----- ▶bông
    87 : 면바지:----- ▶quần bông
    88 : 면장갑:----- ▶găng tay bông
    89 : 명주:----- ▶tơ
    90 : 모자:----- ▶cái mũ
    91 : 모직:----- ▶sợi
    92 : 모직바지:----- ▶quần sợi
    93 : 모피:----- ▶da lông
    94 : 모피코트:----- ▶áo lông
    95 : 목걸이:----- ▶dây chuyền cổ
    96 : 목도리:----- ▶khăn quàng cổ
    97 : 무늬:----- ▶mẫu , khuôn , viền , hoa văn
    98 : 무대화장:----- ▶trang trí sân khấu
    99 : 묶다:----- ▶cột , buộc
    100 : 문신:----- ▶xăm
    101 : 물들이다:----- ▶nhuộm
    102 : 미용실/미장운:----- ▶tiệm trang điểm
    103 : 바느질:----- ▶may vá
    104 : 바늘:----- ▶cái kim
    105 : 바지:----- ▶cái quần
    106 : 박다:----- ▶đóng
    106 : 반바지:----- ▶quần lửng
    107 : 반지:----- ▶cái nhẫn
    10 : 8발가벗다:----- ▶cởi trần truồng
    109 : 방한복:----- ▶áo chống lạnh
    110 : 방한화:----- ▶giày chống lạnh
    111 : 버선:----- ▶giày truyền thống Hàn Quốc
    112 : 벌:----- ▶bộ , đôi ( giày dép )
    113 : 벗다:----- ▶cởi
    114 : 베레모:----- ▶mũ pêre
    115 : 벨트:----- ▶cái đai , cái thắt lưng
    116 : 복장:----- ▶áo quần , ăn mặc
    117 : 분장:----- ▶hóa trang , trang điểm
    118 : 브래지어:----- ▶áo ngực
    119 : 비누:----- ▶xà bông
    120 : 비단:----- ▶lụa
    121 : 비옷:----- ▶áo mưa
    122 : 빗:----- ▶cái lược
    123 : 빗다:----- ▶chải ( đầu)
    124 : 빨다:----- ▶giặt
    125 : 빨래:----- ▶việc giặt giũ
    126 : 빨래건조대:----- ▶cái dây phơi
    127 : 빨래방:----- ▶tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo
    128 : 빨래비누:----- ▶xà bông giặt
    129 : 빨래집게:----- ▶cái kẹp quần áo
    130 : 빨래터:----- ▶nơi giặt quần áo
    131 : 빨래하다:----- ▶giặt giũ
    132 : 빨랫감:----- ▶quần áo để giặt
    133 : 빨랫줄:----- ▶dây phơi
    134 : 뿌리다:----- ▶tưới
    135 : 상복:----- ▶thường phục hoặc áo tang
    136 : 장의:----- ▶áo khoác
    137 : 색실:----- ▶chỉ màu
    138 : 색안경:----- ▶kính màu
    139 : 색조화장:----- ▶trang điểm màu mè
    140 : 생머리:----- ▶tóc để tự nhiên
    141 : 섬유:----- ▶dệt
    142 : 세련되다:----- ▶điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
    143 : 세제:----- ▶chất tẩy
    144 : 세탁:----- ▶giặt giũ
    145 : 세탁기:----- ▶máy giặt
    146 : 세탁소:----- ▶cửa hàng giặt quần áo
    147 : 셔츠:----- ▶sơ mi
    148 : 소매:----- ▶bán lẻ
    149 : 속바지:----- ▶quần lót
    150 : 속옷:----- ▶áo lót
    151 : 속치마:----- ▶xilip
    152 : 손가방:----- ▶túi sách tay
    153 : 손거울:----- ▶gương tay
    154 : 손목시계:----- ▶đồng hồ đeo tay
    155 : 손수건:----- ▶khăn mùi xoa , khăn tay
    156 : 솜:----- ▶bông
    157 : 솜 바지:----- ▶quần bông
    158 : 수놓다:----- ▶thêu
    159 : 수수하다:----- ▶thuần khiết
    160 : 수영복:----- ▶quần áo bơi
    161 : 수의:----- ▶áo tù nhân
    162 : 숙녀복:----- ▶áo thiếu nữ
    163 : 숙녀화:----- ▶giày thiếu nữ
    164 : 스웨터:----- ▶cái khăn
    165 : 스커트:----- ▶váy
    166 : 스타킹:----- ▶tất dài , vớ dài
    167 : 슬리퍼:----- ▶dép lê
    168 : 승마복:----- ▶quần áo cưỡi ngựa
    169 : 신다:----- ▶đi , lồng
    170 : 신발:----- ▶giày dép
    171 : 신 사복:----- ▶comple
    172 : 실내복:----- ▶quần áo mặc trong nhà
    173 : 실내화:----- ▶giày , dép đi trong nhà
    174 : 실밥:----- ▶chỉ vụn
    175 : 실크:----- ▶rơ , lụa
    176 : 쓰다:----- ▶dùng
    177 : 아동복:----- ▶áo quần trẻ em
    178 : 아랫도리:----- ▶cái khố
    179 : 안경:----- ▶kính đeo mắt
    180 : 안전모:----- ▶mũ bảo hộ
    181 : 앞치마:----- ▶cái tạp dề
    182 : 양말:----- ▶vớ , tất
    183 : 양복:----- ▶comple
    184 : 양복점:----- ▶tiệm may comple
    185 : 양품점:----- ▶cửa hàng bán hàng nhập khẩu
    186 : 어울리다:----- ▶phù hợp
    187 : 얼룩:----- ▶vết bẩn
    188 : 여성복:----- ▶áo quần nữ
    189 : 염색:----- ▶nhuộm màu
    190 : 염색 약:----- ▶thuốc nhuộm
    191 : 염색하다:----- ▶nhuộm
    192 : 영양크림:----- ▶kem dưỡng da
    193 : 예복:----- ▶áo lễ
    194 : 옷:----- ▶áo
    195 : 옷 가게:----- ▶cửa hàng áo quần
    196 : 옷감:----- ▶vải
    197 : 옷걸이:----- ▶cái móc áo
    198 : 옷장:----- ▶tủ đựng quần áo
    199 : 옷치림:----- ▶ăn mặc
    200 : 옷핀:----- ▶cái pin cài áo


Chia sẻ trang này