Các loại quần áo 남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트:váy ngắn 반바지: quần soóc 청바지: quần jean 잠옷: áo ngủ 반팔: áo ngắn tay 긴팔: áo dài tay 조끼: áo gi-lê 외투: áo khoác, áo choàng 비옷/우비: áo mưa 내의: quần áo lót 티셔츠: áo thun 양복: com lê 슬리프: dép đi trong nhà (slipper) 신발: giầy dép 손수건: khăn tay 숄: khăn choàng vai (shawl) 스카프: khăn quàng cổ (scarf) 앞치마: tạp dề 벨트: thắt lưng (belt) Các chất liệu làm quần áo 면: cotton 마: hemp – sợi gai dầu 모: fur – lông thú 견: silk – lụa 레이온: rayon – tơ nhân tạo 나일론: nylon 울: wool – len Động từ liên quan đến quần áo 옷을 입다: mặc quần áo 신을 신다: đi giày, mang giày 신을 벗다: cởi giày 양말을 신다: đi tất, mang tất 모자를 쓰다: đội mũ 안경을 쓰다: đeo kính 장갑을 끼다: đeo găng tay 넥타이를 매다: đeo cà vạt 시계를 차다: đeo đồng hồ Theo:hoctienghan.com
Bổ sung từ vựng tiếng hàn về các loại quần áo Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc 1 : 가루비누:----- ▶Xà bông bột 2 : 가면:----- ▶mặt nạ 3 : 가발:----- ▶tóc giả 4 : 가방:----- ▶túi sách 5 : 가위:----- ▶cái kéo 6 : 가죽:----- ▶da 7 : 가죽장갑:----- ▶bao tay da 8 : 갈아입다:----- ▶thay ( quần áo ) 9 : 감다:----- ▶quấn , cuộn 10 : 감치다:----- ▶may , vá , khâu 11 : 갑옷:----- ▶áo giáp 12 : 갓:----- ▶mũ tre 13 : 개량한복:----- ▶áo hàn phục cái tiến 14 : 거울:----- ▶cai gương 15 : 건조기:----- ▶máy sấy 16 : 걷다:----- ▶bước đi 17 : 걸다:----- ▶treo , mắc 18 : 걸치다:----- ▶được , treo mắc 19 : 걸옷:----- ▶áo khoác ngoài 20 : 고름:----- ▶mủ 21 : 고무신:----- ▶giày , dép ( cao su ) 22 : 고무장갑:----- ▶gang tay 23 : 교복:----- ▶đồng phục ở trường 24 : 구두:----- ▶giày 25 : 구두약:----- ▶xi đánh giày 26 : 구둑솔:----- ▶cái giẻ đánh giày 27 : 구명조끼:----- ▶áo phao 28 : 구슬:----- ▶viên ngọc 29 : 군복:----- ▶quân phục 30 : 권투장갑:----- ▶găng tay quyền anh 31 : 귀고리:----- ▶khuyên tai , vòng tai 32 : 귀금속:----- ▶kim loại quí 33 : 금관:----- ▶vương niệm 34 : 기정복:----- ▶áo quần may sẵn 35 : 기초화장:----- ▶trang điểm nền 36 : 깁다:----- ▶khâu , may đắp lên 37 : 꽂다:----- ▶cắm hoa 38 : 꽃신:----- ▶giày thêu hoa 39 : 꾸미다:----- ▶trang điểm 40 : 꿰매다:----- ▶khâu , vá 41 : 끄르다:----- ▶mở ra , tháo ra 42 : 까다:----- ▶kẹp vào , cặp vào ., xen vào 43 : 나막신:----- ▶guốc gỗ 44 : 나비넥타이:----- ▶cái nơ bướm 45 : 낭방셔츠:----- ▶áo sơ mi mùa hè 46 : 남성복:----- ▶áo quần nam 47 : 내다:----- ▶trả ( tền ) đưa ra 48 : 내복:----- ▶nội y , áo lót 49 : 내의:----- ▶nội y 50 : 널다:----- ▶phơi ( nắng ) 51 : 넥타이:----- ▶cái nơ , cái cà vạt 52 : 네타이핀:----- ▶ghim cài cà vạt 53 : 늘리다:----- ▶kéo dài ra , tăng lên 54 : 다듬다:----- ▶man mê 55 : 다리다:----- ▶là quần áo 56 : 다림질:----- ▶việc là quần áo 57 : 단:----- ▶cột , bó 58 : 단장하다:----- ▶trang điểm 59 : 단정하다:----- ▶đoan chính 60 : 단추:----- ▶cái cúc , cái cột 61 : 단춧구멍:----- ▶cái khuy áo 62 : 두르다:----- ▶vây quanh 63 : 드라이클리닝:----- ▶giặt khô 64 : 드레스:----- ▶váy 65 : 등산모자:----- ▶mũ leo núi 66 : 등사화:----- ▶giày leo núi 67 : 땀:----- ▶mồ hôi 68 : 뜨개질:----- ▶đan 69 : 뜨개질하다:----- ▶đan 70 : 뜨다:----- ▶nổi lên 71 : 마:----- ▶củ mài 72 : 마사지:----- ▶mát xa 73 : 말리다:----- ▶sấy khô, làm khô 74 : 망건:----- ▶cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu 75 : 망토:----- ▶áo măng tô 76 : 맞다:----- ▶đúng , vừa 77 : 맞추다:----- ▶đặt may ( áo quần ) 78 : 맞춤복:----- ▶quần áo may sẵn 79 : 매다:----- ▶cột , trói , buộc 80 : 매듭:----- ▶cái nút 80 : 매만지다:----- ▶vuốt , làm đẹp 81 : 머리 끈:----- ▶dây cột tóc 82 : 머리띠:----- ▶dây cột tóc 83 : 머리핀:----- ▶cái nơ tóc 84 : 멋:----- ▶vẻ đẹp 85 : 멜빵:----- ▶dây quàng vai , dây đeo vào người 86 : 면:----- ▶bông 87 : 면바지:----- ▶quần bông 88 : 면장갑:----- ▶găng tay bông 89 : 명주:----- ▶tơ 90 : 모자:----- ▶cái mũ 91 : 모직:----- ▶sợi 92 : 모직바지:----- ▶quần sợi 93 : 모피:----- ▶da lông 94 : 모피코트:----- ▶áo lông 95 : 목걸이:----- ▶dây chuyền cổ 96 : 목도리:----- ▶khăn quàng cổ 97 : 무늬:----- ▶mẫu , khuôn , viền , hoa văn 98 : 무대화장:----- ▶trang trí sân khấu 99 : 묶다:----- ▶cột , buộc 100 : 문신:----- ▶xăm 101 : 물들이다:----- ▶nhuộm 102 : 미용실/미장운:----- ▶tiệm trang điểm 103 : 바느질:----- ▶may vá 104 : 바늘:----- ▶cái kim 105 : 바지:----- ▶cái quần 106 : 박다:----- ▶đóng 106 : 반바지:----- ▶quần lửng 107 : 반지:----- ▶cái nhẫn 10 : 8발가벗다:----- ▶cởi trần truồng 109 : 방한복:----- ▶áo chống lạnh 110 : 방한화:----- ▶giày chống lạnh 111 : 버선:----- ▶giày truyền thống Hàn Quốc 112 : 벌:----- ▶bộ , đôi ( giày dép ) 113 : 벗다:----- ▶cởi 114 : 베레모:----- ▶mũ pêre 115 : 벨트:----- ▶cái đai , cái thắt lưng 116 : 복장:----- ▶áo quần , ăn mặc 117 : 분장:----- ▶hóa trang , trang điểm 118 : 브래지어:----- ▶áo ngực 119 : 비누:----- ▶xà bông 120 : 비단:----- ▶lụa 121 : 비옷:----- ▶áo mưa 122 : 빗:----- ▶cái lược 123 : 빗다:----- ▶chải ( đầu) 124 : 빨다:----- ▶giặt 125 : 빨래:----- ▶việc giặt giũ 126 : 빨래건조대:----- ▶cái dây phơi 127 : 빨래방:----- ▶tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo 128 : 빨래비누:----- ▶xà bông giặt 129 : 빨래집게:----- ▶cái kẹp quần áo 130 : 빨래터:----- ▶nơi giặt quần áo 131 : 빨래하다:----- ▶giặt giũ 132 : 빨랫감:----- ▶quần áo để giặt 133 : 빨랫줄:----- ▶dây phơi 134 : 뿌리다:----- ▶tưới 135 : 상복:----- ▶thường phục hoặc áo tang 136 : 장의:----- ▶áo khoác 137 : 색실:----- ▶chỉ màu 138 : 색안경:----- ▶kính màu 139 : 색조화장:----- ▶trang điểm màu mè 140 : 생머리:----- ▶tóc để tự nhiên 141 : 섬유:----- ▶dệt 142 : 세련되다:----- ▶điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt 143 : 세제:----- ▶chất tẩy 144 : 세탁:----- ▶giặt giũ 145 : 세탁기:----- ▶máy giặt 146 : 세탁소:----- ▶cửa hàng giặt quần áo 147 : 셔츠:----- ▶sơ mi 148 : 소매:----- ▶bán lẻ 149 : 속바지:----- ▶quần lót 150 : 속옷:----- ▶áo lót 151 : 속치마:----- ▶xilip 152 : 손가방:----- ▶túi sách tay 153 : 손거울:----- ▶gương tay 154 : 손목시계:----- ▶đồng hồ đeo tay 155 : 손수건:----- ▶khăn mùi xoa , khăn tay 156 : 솜:----- ▶bông 157 : 솜 바지:----- ▶quần bông 158 : 수놓다:----- ▶thêu 159 : 수수하다:----- ▶thuần khiết 160 : 수영복:----- ▶quần áo bơi 161 : 수의:----- ▶áo tù nhân 162 : 숙녀복:----- ▶áo thiếu nữ 163 : 숙녀화:----- ▶giày thiếu nữ 164 : 스웨터:----- ▶cái khăn 165 : 스커트:----- ▶váy 166 : 스타킹:----- ▶tất dài , vớ dài 167 : 슬리퍼:----- ▶dép lê 168 : 승마복:----- ▶quần áo cưỡi ngựa 169 : 신다:----- ▶đi , lồng 170 : 신발:----- ▶giày dép 171 : 신 사복:----- ▶comple 172 : 실내복:----- ▶quần áo mặc trong nhà 173 : 실내화:----- ▶giày , dép đi trong nhà 174 : 실밥:----- ▶chỉ vụn 175 : 실크:----- ▶rơ , lụa 176 : 쓰다:----- ▶dùng 177 : 아동복:----- ▶áo quần trẻ em 178 : 아랫도리:----- ▶cái khố 179 : 안경:----- ▶kính đeo mắt 180 : 안전모:----- ▶mũ bảo hộ 181 : 앞치마:----- ▶cái tạp dề 182 : 양말:----- ▶vớ , tất 183 : 양복:----- ▶comple 184 : 양복점:----- ▶tiệm may comple 185 : 양품점:----- ▶cửa hàng bán hàng nhập khẩu 186 : 어울리다:----- ▶phù hợp 187 : 얼룩:----- ▶vết bẩn 188 : 여성복:----- ▶áo quần nữ 189 : 염색:----- ▶nhuộm màu 190 : 염색 약:----- ▶thuốc nhuộm 191 : 염색하다:----- ▶nhuộm 192 : 영양크림:----- ▶kem dưỡng da 193 : 예복:----- ▶áo lễ 194 : 옷:----- ▶áo 195 : 옷 가게:----- ▶cửa hàng áo quần 196 : 옷감:----- ▶vải 197 : 옷걸이:----- ▶cái móc áo 198 : 옷장:----- ▶tủ đựng quần áo 199 : 옷치림:----- ▶ăn mặc 200 : 옷핀:----- ▶cái pin cài áo