Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ khác: Đức, Ý, Hàn, Nhật ....' bắt đầu bởi tkt057, 22/8/14.

Loading...
  1. tkt057

    tkt057 Moderator

    Danh sách các từ vựng về mỹ phẩm
    1. 화장품: mỹ phẩm
    2. 기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da
    3. 스킨: nước lót da
    4. 로션: kem dưỡng da dạng lỏng
    5. 에센스: essence
    6. 주름개션크림: kem làm mờ vết nhăn
    7. 아이크림: kem dưỡng quanh vùng mắt
    8. 수분크림: kem giữ ẩm
    9. 마스크: mặt nạ
    10. 수면팩: mặt nạ ban đêm
    11. 필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết
    12. 클렌징크림: kem tẩy trang
    13. 클렌징품: sữa rửa mặt
    14. 클렌징오일: dầu tẩy trang
    15. 클렌징티슈: giấy ướt tẩy trang
    16. 비디워시: sữa tắm
    17. 바디로션: sữa dưỡng thể
    18. 미백크림: kem trắng da
    19. 제모크림: kem tẩy lông
    20. 도미나: kem trị nám
    1. 선크림: kem chống nắng
    2. 선밤: phấn chống nắng
    3. 메이크업: make up
    4. 메이크업페이스: kem lót trang điểm
    5. 비비크림: BB cream
    6. 파운데이션: kem nền
    7. 컨실러: sản phẩm che khuyết điểm
    8. 파우더: phấn
    9. 괙트파우더: phấn dạng bánh
    10. 가루파우더: phấn dạng bột
    11. 하이라이터: high lighter
    12. 아이섀도: phấn mắt
    13. 아이섀도팔렛트: hộp phấn mắt nhiều mầu
    14. 아이라이너: chì kẻ mắt
    15. 마카라: chuốt mi
    16. 뷰러: uốn mi
    17. 립스틱: son môi
    18. 립글로즈: son bóng
    19. 립틴트: son lâu phai
    20. 립팔렛트: hộp son môi nhiều màu
    Theo : thongtinhanquoc.com​
    Loading...
  2. tkt057

    tkt057 Moderator

    Minh cập nhập tiếp phần 2 từ vựng tiếng hàn vê mỹ phẩm các bạn nhé

    51 . 메이크업페이스 . => kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
    52 . 비비크림 . => BB cream
    53 . 파운데이션 . => kem nền
    54 . 컨실러 => sản phẩm che khuyết điểm
    55 . 파우더 => phấn
    56 . 팩트 파우더 => phấn dạng bánh
    57 . 가루 파우더 . => phấn dạng bột
    58 . 하이라이터 => phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
    59 . 마스카라 => chuốt mi
    60 . 아이섀도 =&gt; phấn mắt</pre>
    <pre class="lang:default highlight:0 decode:true">61 . 아이섀도 팔렛트 =&gt; hộp phấn mắt nh mầu
    62 . 립스틱 =&gt; son môi
    63 . 립 글로즈 =&gt; son bóng
    64 . 립틴트 =&gt; son lâu phai
    65 . 립 팔렛트 . =&gt; hộp son môi nhiều màu
    66 . 뷰러 =&gt; uốn mi
    67 . 선크림(sun cream) =&gt; Kem chống nắng
    68 . 클렌징폼(Cleansing form),세안제 =&gt; Sữa rửa mặt
    69 . 로션(lotion) =&gt; Kem dưỡng da(dạng dung dịch)
    70 . 스킨(skin) =&gt; Kem dưỡng da(dạng nước)</pre>
    <pre class="lang:default highlight:0 decode:true">71 . 스팟 패지(spot patch) =&gt; Cái để dán vào mụn(che bớt đi)
    72 . 코팩. =&gt; cái dán vào mũi để lột mụn đầu đen
    73 . 핸드크림(hand cream) =&gt; Kem dưỡng da tay
    74 . 여드름치료제 =&gt; Kem bôi trị mụn
    75 . BB크림. =&gt; Kem làm trắng da
    76 . 거울달린거. =&gt; Gương hoá trang
    77 . 눈화장. =&gt; Hoá trang mắt
    78 . 마스카라. =&gt; Cái để làm mi mắt cong
    79 . 립스틱 =&gt; Son môi
    80 . 속눈썹집는거. =&gt; Cái để kẹp lông mi cong</pre>
    <pre class="lang:default highlight:0 decode:true">81 . 팩트 =&gt; Hộp phấn bôi
    82 . 트릿먼드( treatment). =&gt; Hấp dầu
    83 . 에센스(essence). =&gt; Kem dưỡng tóc(sau khí sấy khô)
    84 . 린스(rinse) =&gt; Dầu xả tóc
    85 . 샴푸(shampoo) =&gt; Dầu gội
    86 . 매직. =&gt; Duỗi tóc
    87 . 미장원 =&gt; Thẩm mỹ viện
    88 . 이발소 =&gt; Tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam)
    89 . 미용실 =&gt; Tiệm cắt tóc
    90 . 머리(카락) =&gt; Tóc</pre>
    <pre class="lang:default highlight:0 decode:true ">91 . 염색 =&gt; Nhuộm tóc
    92 . 퍼머(파마). =&gt; Làm tóc quăn
    93 . 스트레이트 퍼머 . =&gt; Duỗi thẳng
    94 . 속눈썹 연장 =&gt; Nối lông mi
    95 . 탈모 치료제 =&gt; Thuốc chống rụng tóc
    96 . 피부. =&gt; Da
    97 . 건성피부 =&gt; Da khô
    98 . 주름 =&gt; Nếp nhăn
    99 . 흉터 =&gt; Sẹo
    100 . 곰보 =&gt; Mặt rỗ
  3. SV2013

    SV2013 Thành viên chính thức

    Cập nhập thêm về từ vựng tiếng hàn về mỹ phẩm nè

    각질: Da chết (da bong)
    기름: Dầu
    바디클렌저,바디워시, 바디샤워, 샤워젤: Sữa tắm
    각질제거: Tẩy gia chết kem (dung dịch) 필링젤
    컨실러: Kem che khuyết điểm
    촉촉한피부: Da ẩm
    지성피부: Da nhờn
    아이크림: Kem bôi mắt
    다크서클: Quầng mắt thâm
    영양크림: Kem dưỡng da (cung cấp các chất làm giảm nếp nhăn, tái tạo da, chống lão hóa vv...)
    클렌징크림: Kem rửa mặt
    스분크림: Kem giữ ẩm(cung cấp nước cho da)
    마스크팩: Mặt nạ(dưỡng da)
    바디로션: Kem dưỡng da cơ thể(dạng dung dịch)
    앰플: Dung dịch dưỡng da (loại dung dịch cô hơi đặc nguyên chất, có hiệu qủa cao hơn kem dưỡng)

Chia sẻ trang này