Điểm xét tuyển NV2 Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 13/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh năm 2013
    Mã trường: CES
    Trường Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ
    2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | | 10 | 30 | Điểm thi ĐH
    3 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ
    4 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | | 10 | 100 | Điểm thi ĐH
    5 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ
    6 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH
    7 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ
    8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | 20 | Điểm thi ĐH và CĐ
    9 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | 30 | Điểm thi ĐH và CĐ
    10 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH
    11 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 12 | | Điểm thi CĐ
    12 | C340301 | Kế toán | | 12 | 180 | Điểm thi ĐH
    13 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ
    14 | C480201 | Công nghệ thông tin | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH
    15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ
    16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | | 12 | 80 | Điểm thi ĐH
    17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ
    18 | C540204 | Công nghệ may | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH
    19 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ
    20 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | | 10 | 80 | Điểm thi ĐH
    21 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ
    22 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | | 10 | 80 | Điểm thi ĐH
    23 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A, A1 | 10 | | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ
    24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH |
    25 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ |
    26 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | | 10 | 70 | Điểm thi ĐH |
    27 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ |
    28 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | | 12 | 300 | Điểm thi ĐH |
    29 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ |
    30 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ |
    31 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này