Điểm xét tuyển NV2 Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh năm 2013Mã trường: CES Trường Cao đẳng Công thương TP.Hồ Chí Minh thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau: [table=100%] STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú 1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ 2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | | 10 | 30 | Điểm thi ĐH 3 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ 4 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | | 10 | 100 | Điểm thi ĐH 5 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ 6 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH 7 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ 8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | 20 | Điểm thi ĐH và CĐ 9 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | 30 | Điểm thi ĐH và CĐ 10 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH 11 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 12 | | Điểm thi CĐ 12 | C340301 | Kế toán | | 12 | 180 | Điểm thi ĐH 13 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ 14 | C480201 | Công nghệ thông tin | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH 15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ 16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | | 12 | 80 | Điểm thi ĐH 17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ 18 | C540204 | Công nghệ may | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH 19 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ 20 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | | 10 | 80 | Điểm thi ĐH 21 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ 22 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | | 10 | 80 | Điểm thi ĐH 23 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A, A1 | 10 | | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ 24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | | 10 | 50 | Điểm thi ĐH | 25 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | | Điểm thi CĐ | 26 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | | 10 | 70 | Điểm thi ĐH | 27 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 12 | | Điểm thi CĐ | 28 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | | 12 | 300 | Điểm thi ĐH | 29 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 15 | | Điểm thi CĐ | 30 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ | 31 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | 70 | Điểm thi ĐH và CĐ | [/table]