Điểm xét tuyển NV2 CĐ Nông lâm Đông Bắc Năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 14/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 CĐ Nông lâm Đông Bắc Năm 2013
    Mã trường: CDP
    Trường Cao Đẳng Nông lâm Đông Bắc thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | | Chỉ tiêu toàn ngành: 600
    2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
    3 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
    4 | C620102 | Khuyến nông | A, A1, D1 | 10 | |
    5 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
    6 | C620105 | Chăn nuôi | A, A1 | 10 | |
    7 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
    8 | C620110 | Khoa học cây trồng | A, A1 | 10 | |
    9 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
    10 | C620116 | Phát triển nông thôn | A, A1 | 10 | |
    11 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | |
    12 | C620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 10 | |
    13 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
    14 | C640201 | Dịch vụ thú y | A, A1 | 10 | |
    15 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
    16 | C850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 10 | |
    17 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
    18 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | A, A1, D1 | 10 | |
    19 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | B | 11 | |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này