Điểm xét tuyển NV2 Đại học Dân Lập Văn Lang (TP HCM) Năm 2013

Thảo luận trong 'Điểm chuẩn các năm' bắt đầu bởi Hồng Hương, 13/8/13.

Loading...
  1. Hồng Hương

    Hồng Hương Thành viên BQT

    Điểm xét tuyển NV2 Đại học Dân Lập Văn Lang (TP HCM) Năm 2013
    Mã trường: DVL
    Trường Đại học Dân Lập Văn Lang (TP HCM) thông báo chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành kỳ thi tuyển sinh 2013 như sau:
    [table=100%]
    STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú
    1 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | H,V | 22 | |
    2 | D210403 | Thiết kế đồ họa | H | 23 | |
    3 | D210404 | Thiết kế thời trang | H | 23 | |
    4 | D210405 | Thiết kế nội thất | H | 25 | |
    5 | D210405 | Thiết kế nội thất | V | 23 | |
    6 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | |
    7 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14.5 | |
    8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
    9 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14 | |
    10 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 16 | |
    11 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D3 | 15 | |
    12 | D340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15 | |
    13 | D340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 16 | |
    14 | D340107 | Quản trị khách sạn | D3 | 14.5 | |
    15 | D240121 | Kinh doanh thương mại | A,A1 | 14 | |
    16 | D240121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 15 | |
    17 | D340201 | Tài chính-Ngân hàng | A,A1 | 14 | |
    18 | D340201 | Tài chính-Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
    19 | D340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
    20 | D340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
    21 | D360708 | Quan hệ công chúng | A,A1,C | 14 | |
    22 | D360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 16 | |
    23 | D420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
    24 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
    25 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
    26 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
    27 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
    28 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
    29 | D520115 | Kỹ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
    30 | D580102 | Kiến trúc | V | 23 | |
    31 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
    [/table]
    Loading...

Chia sẻ trang này